Football / Viêt Nam /

V-League - Statistiques de la saison et résultats de match

V-League

V-League 2023

Performance de la saison

Total

Teams Overall (Moyenne) Home (Moyenne) Away (Moyenne)
Jeux Total Marqué Manqué Jeux Total Marqué Manqué Jeux Total Marqué Manqué
Nam Định Nam Định 20 1.9 0.95 0.95 10 1.7 1 0.7 10 2.1 0.9 1.2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 2.7 1.2 1.5 10 2.2 1.3 0.9 10 3.2 1.1 2.1
Hà Nội Hà Nội 20 2.85 1.75 1.1 10 2.5 1.8 0.7 10 3.2 1.7 1.5
Viettel Viettel 20 2 1.15 0.85 10 2.5 1.5 1 10 1.5 0.8 0.7
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 20 3 1.95 1.05 11 2.91 1.91 1 9 3.11 2 1.11
Thanh Hoa Thanh Hoa 20 2.45 1.35 1.1 11 3.09 1.55 1.55 9 1.67 1.11 0.56
Hải Phòng Hải Phòng 20 2.15 1 1.15 9 2.44 1.22 1.22 11 1.91 0.82 1.09
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 20 2.55 1.15 1.4 10 2.2 1.3 0.9 10 2.9 1 1.9
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 18 2.22 1 1.22 9 2.67 1.44 1.22 9 1.78 0.56 1.22
Da Nang Da Nang 18 1.67 0.61 1.06 8 1.5 0.63 0.88 10 1.8 0.6 1.2
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 18 2.17 1.06 1.11 10 2.2 1.3 0.9 8 2.13 0.75 1.38
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 18 2.11 1.06 1.06 9 1.33 0.78 0.56 9 2.89 1.33 1.56
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 18 2.94 1.17 1.78 9 2.78 1.22 1.56 9 3.11 1.11 2
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 18 2.33 1.06 1.28 8 2.88 1.38 1.5 10 1.9 0.8 1.1

Plus / moins 2.5

Equipes global (Moyenne) Accueil (Moyenne) Une façon (Moyenne)
Jeux O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) Jeux O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%) Jeux O 2.5 U 2.5 O 2.5 (%) U 2.5 (%)
Nam Định Nam Định 20 5 15 25 75 10 2 8 20 80 10 3 7 30 70
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 10 10 50 50 10 5 5 50 50 10 5 5 50 50
Hà Nội Hà Nội 20 11 9 55 45 10 4 6 40 60 10 7 3 70 30
Viettel Viettel 20 9 11 45 55 10 6 4 60 40 10 3 7 30 70
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 20 11 9 55 45 11 6 5 54.55 45.45 9 5 4 55.56 44.44
Thanh Hoa Thanh Hoa 20 8 12 40 60 11 5 6 45.45 54.55 9 3 6 33.33 66.67
Hải Phòng Hải Phòng 20 7 13 35 65 9 5 4 55.56 44.44 11 2 9 18.18 81.82
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 20 10 10 50 50 10 4 6 40 60 10 6 4 60 40
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 18 9 9 50 50 9 6 3 66.67 33.33 9 3 6 33.33 66.67
Da Nang Da Nang 18 3 15 16.67 83.33 8 1 7 12.5 87.5 10 2 8 20 80
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 18 7 11 38.89 61.11 10 3 7 30 70 8 4 4 50 50
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 18 6 12 33.33 66.67 9 1 8 11.11 88.89 9 5 4 55.56 44.44
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 18 8 10 44.44 55.56 9 3 6 33.33 66.67 9 5 4 55.56 44.44
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 18 8 10 44.44 55.56 8 5 3 62.5 37.5 10 3 7 30 70

Coups de pied de coin

Teams Overall (Moyenne) Home (Moyenne) Away (Moyenne)
Jeux Résultat Moyenne Jeux Résultat Moyenne Jeux Résultat Moyenne
Nam Định Nam Định 20 33 1.65 10 17 1.7 10 16 1.6
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 28 1.4 10 3 0.3 10 25 2.5
Hà Nội Hà Nội 20 62 3.1 10 47 4.7 10 15 1.5
Viettel Viettel 20 54 2.7 10 43 4.3 10 11 1.1
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 20 69 3.45 11 49 4.45 9 20 2.22
Thanh Hoa Thanh Hoa 20 26 1.3 11 15 1.36 9 11 1.22
Hải Phòng Hải Phòng 20 53 2.65 9 17 1.89 11 36 3.27
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 20 26 1.3 10 11 1.1 10 15 1.5
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 18 33 1.83 9 10 1.11 9 23 2.56
Da Nang Da Nang 18 24 1.33 8 2 0.25 10 22 2.2
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 18 25 1.39 10 7 0.7 8 18 2.25
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 18 61 3.39 9 37 4.11 9 24 2.67
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 18 47 2.61 9 32 3.56 9 15 1.67
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 18 41 2.28 8 37 4.63 10 4 0.4

Cartes jaunes

Teams Overall (Moyenne) Home (Moyenne) Away (Moyenne)
Jeux Résultat Moyenne Jeux Résultat Moyenne Jeux Résultat Moyenne
Nam Định Nam Định 20 9 0.45 10 4 0.4 10 5 0.5
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 15 0.75 10 1 0.1 10 14 1.4
Hà Nội Hà Nội 20 15 0.75 10 8 0.8 10 7 0.7
Viettel Viettel 20 20 1 10 15 1.5 10 5 0.5
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 20 20 1 11 14 1.27 9 6 0.67
Thanh Hoa Thanh Hoa 20 12 0.6 11 5 0.45 9 7 0.78
Hải Phòng Hải Phòng 20 14 0.7 9 4 0.44 11 10 0.91
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 20 15 0.75 10 3 0.3 10 12 1.2
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 18 12 0.67 9 5 0.56 9 7 0.78
Da Nang Da Nang 18 7 0.39 8 1 0.13 10 6 0.6
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 18 3 0.17 10 0 0 8 3 0.38
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 18 21 1.17 9 15 1.67 9 6 0.67
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 18 20 1.11 9 10 1.11 9 10 1.11
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 18 17 0.94 8 11 1.38 10 6 0.6

Classements

V-League 2023: 2023

Standings table
# Equipes P W D L Buts PTS
1
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 13 7 3 3 29:15 24
2
Thanh Hoa Thanh Hoa 13 6 5 2 20:15 23
3
Hà Nội Hà Nội 13 6 4 3 18:12 22
4
Viettel Viettel 13 5 6 2 14:11 21
5
Hải Phòng Hải Phòng 13 4 7 2 14:13 19
6
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 13 5 4 4 17:17 19
7
Nam Định Nam Định 13 4 7 2 12:13 19
8
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 13 4 6 3 20:20 18
9
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 13 3 7 3 14:15 16
10
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 13 2 8 3 15:16 14
11
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 13 2 7 4 11:14 13
12
Da Nang Da Nang 13 1 7 5 8:15 10
13
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 13 2 2 9 19:27 8
14
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 13 0 7 6 13:21 7

V-League 2023, Championship round: 2023

Standings table
# Equipes P W D L Buts PTS
1
Công An Hà Nội Công An Hà Nội 20 11 5 4 39:21 38
2
Hà Nội Hà Nội 20 11 5 4 35:22 38
3
Viettel Viettel 20 8 8 4 23:17 32
4
Thanh Hoa Thanh Hoa 20 8 7 5 27:22 31
5
Nam Định Nam Định 20 7 8 5 19:19 29
6
Hải Phòng Hải Phòng 20 6 8 6 20:23 26
7
Quy Nhơn Bình Định FC Quy Nhơn Bình Định FC 20 6 6 8 23:28 24
8
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 4 11 5 24:30 23

V-League 2023, Relegation round: 2023

Standings table
# Equipes P W D L Buts PTS
1
Sông Lam Nghê An Sông Lam Nghê An 18 6 7 5 19:20 25
2
Hoang Anh Gia Lai Hoang Anh Gia Lai 18 5 8 5 19:19 23
3
Sanna Khanh Hoa Sanna Khanh Hoa 18 4 7 7 18:22 19
4
Becamex Binh Duong Becamex Binh Duong 18 2 9 7 19:23 15
5
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 18 4 3 11 21:32 15
6
Da Nang Da Nang 18 2 8 8 11:19 14

V-League

Viêt Nam, championnat V-League: classement, calendrier des prochains matchs, vidéo des événements clés du championnat.

La saison en cours va de 20 octobre 2023 à 31 juillet 2024.

Le champion du championnat actuel V-League est Công An Hà Nội, et le plus titré Hà Nội.

Saison 2023: La première place au classement du championnat V-League prend l'équipe Công An Hà Nội (24 points).

La date de la

De 2023-10-20
à 2024-07-31

Performance du tournoi

Information obtained from open sources
Ratio de buts 2.45
Victoires à domicile 40%
Match nul 40%
Victoires à l'extérieur 20%
Cartons jaunes 2.35
Cartons rouges 0.15

Champions

Công An Hà Nội

Champion en titre

Hà Nội

Titre (6)